Có 2 kết quả:
提調 tí diào ㄊㄧˊ ㄉㄧㄠˋ • 提调 tí diào ㄊㄧˊ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supervise (troops)
(2) to appoint (officers)
(3) to select and assign
(2) to appoint (officers)
(3) to select and assign
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supervise (troops)
(2) to appoint (officers)
(3) to select and assign
(2) to appoint (officers)
(3) to select and assign
Bình luận 0